Có 2 kết quả:
中产阶级 zhōng chǎn jiē jí ㄓㄨㄥ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ • 中產階級 zhōng chǎn jiē jí ㄓㄨㄥ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ
zhōng chǎn jiē jí ㄓㄨㄥ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
middle class
Bình luận 0
zhōng chǎn jiē jí ㄓㄨㄥ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
middle class
Bình luận 0